Tính năng
|
TURBOVAC
|
|||
SL 300
|
SL 700
|
|||
Kết nối
+Inlet (DN)
+Outlet (DN)
|
100 ISO-K
16 ISO-KF
|
100 CF
16 ISO-KF
|
160 ISO-K
25 ISO-KF
|
160 CF
25 ISO-KF
|
Tốc độ bơm
N2
Ar
He
H2
(l/s-1)
|
270
260
255
190
|
270
260
255
190
|
690
630
580
360
|
690
630
580
360
|
Lượng khí đưa vào
N2
Ar
He
H2
(mbar.l/s)
|
2.9
2.0
1.9
0.9
|
2.9
2.0
1.9
1.9
|
5.6
4.6
2.0
0.9
|
5.6
4.6
2.0
0.9
|
Tỉ lệ sức nén
N2
Ar
He
H2
|
>1x1011
>1x1011
1x107
2x105
|
>1x1011
>1x1011
1x107
2x105
|
>1x1011
>11x1011
1x107
3x106
|
>1x1011
>11x1011
1x107
3x106
|
Áp suất giới hạn
(mbar)
|
<1.10-10
|
<1.10-10
|
<1.10-10
|
<1.10-10
|
Max foreline pressure for N2
(mbar)
|
8
|
8
|
15
|
15
|
Tốc độ danh nghĩa
(rpm)
|
60000
|
60000
|
48000
|
48000
|
Run-up time
(min)
|
4
|
4
|
||
Công suất tiêu thụ max
(W)
|
115
|
115
|
270
|
270
|
Công suất tiêu thụ tại áp suất giới hạn
(W)
|
18
|
18
|
60
|
60
|
Làm mát
+ Tiêu chuẩn
+ Thiết lập
|
Đối lưu
Khí/Nước
|
Đối lưu
Khí/Nước
|
Đối lưu
Khí/Nước
|
Đối lưu
Khí/Nước
|
Nước làm mát
|
G 1/8* inside
thread
Vòi phun 8 mm
|
G 1/8* inside thread
Vòi phun 8 mm
|
G 1/8* inside thread
Vòi phun 8 mm
|
G 1/8* inside thread
Vòi phun 8 mm
|
Công suất nước làm mát
l/h
|
30 to 60
|
30 to 60
|
20 to 90
|
20 to 90
|
Áp suất nước làm mát cho phép
(bar)
|
3 to 7
|
3 to 7
|
3 to 7
|
3 to 7
|
Nhiệt độ nước làm mát cho phép
(oC)
|
15 to 35
|
15 to 35
|
15 to 35
|
15 to 35
|
Nhiệt độ xung quanh
(oC)
|
15 to 45
|
15 to 45
|
15 to 45
|
15 to 45
|
Khối lượng
(kg)
|
5.2
|
7.4
|
13.9
|
17.3
|
Tel: 0943 039 340
Mail: anhkiet0606@gmail.com Skype: kietlieu.tst
0 nhận xét:
Đăng nhận xét