Tính năng
|
SV 630 BF
|
SV 750 B/BF
|
|
50Hz
|
60Hz
|
50Hz
|
|
Tốc độ danh
nghĩa
(m3/h)
|
700
|
840
|
840
|
Tốc độ bơm
(m3/h)
|
640
|
755
|
755
|
Áp suất
riêng phần giới hạn khi không có đệm hơi
(mbar)
|
< 8x10-2
|
< 8x10-2
|
< 8x10-2
|
Áp suất tổng
giới hạn khi có 1 van đệm hơi
(mbar)
|
< 0.7
|
< 0.7
|
< 0.7
|
Áp suất tổng
giới hạn khi có 2 van đệm hơi
(mbar)
|
< 2
|
< 2
|
< 2
|
Áp suất hơi
(chịu được)
+ Một đệm
hơi
+ Hai van đệm
hơi
(mbar)
|
25.0
35.0
|
30.0
40.0
|
50.0
70.0
|
Lưu lượng
hơi (max)
+ Một đệm
hơi
+ Hai van đệm
hơi
(kg/h)
|
11.0
15.0
|
14.0
19.0
|
24.0
34.0
|
Thể tích dầu
chiếm min/max
(l)
|
20/23
|
20/23
|
20/23
|
Độ ồn
(dB)
|
72
|
75
|
75
|
Nhiệt độ
môi trường xung quanh
(oC)
|
12-40
|
12-40
|
12-40
|
Bảo vệ nhiệt
độ
+ Bơm
+Motor PTC
|
Có
Có
|
Có
Có
|
Không/Có
Không/Có
|
Tốc độ
motor
(KW-HP)
|
15
|
18.5
|
18.5
|
Vòng quay
(rpm)
|
820
|
1000
|
1000
|
Van ổn định
nhiệt độ
|
Có
|
Có
|
Không/
Có
|
Làm mát
|
Nước
|
Nước
|
Khí/Nước
|
Áp suất nước min/max
(bar)
|
2/8
|
2/8
|
|
Khối lượng
(kg)
|
730
|
760
|
750)
|
Kích thước (LxWxH)
|
1566x638x909
|
1566x638x909
|
1510x909x740
|
Tel: 0943 039 340
Mail: anhkiet0606@gmail.com Skype: kietlieu.tst
0 nhận xét:
Đăng nhận xét