Tính năng
|
SV 28 BI
|
|
50Hz
|
60Hz
|
|
Tốc độ danh
nghĩa
(m3/h)
|
25
|
30
|
Tốc độ bơm
(m3/h)
|
23
|
27
|
Áp suất
riêng phần giới hạn khi không có đệm hơi
(mbar)
|
<
0.05
|
<
0.05
|
Áp suất tổng
giới hạn với đệm hơi
(mbar)
|
< 0.5
|
< 0.5
|
Áp suất hơi
(chịu được) với đệm hơi
(mbar)
|
10.0
|
10.0
|
Thể tích dầu
chiếm ( LVO 110 )
(l)
|
0.5 or 1.5
|
0.5 or 1.5
|
Độ ồn ( theo DIN 466535)
+ 3 motor
+ 1 motor
(dB)
|
54
57
|
57
60
|
Nhiệt độ
xung quanh
(oC)
|
12-40
|
12-40
|
Tốc độ
motor
+ 3motor
+1motor
(KW-HP)
|
0.90(1.2)
0.75(1)
|
1.1
0.9(1.2)
|
Vòng quay
(rpm)
|
1500
|
1800
|
Khối lượng
phụ thuộc dầu và motor
(kg)
|
34 đến 37
|
34 đến 37
|
Độ rò rỉ
(mbar x l x s-1)
|
< 1x10-3
|
< 1x10-3
|
Name: Mr Kiệt
Tel: 0943 039 340
Mail: anhkiet0606@gmail.com Skype: kietlieu.tst
0 nhận xét:
Đăng nhận xét