Tính năng
|
SV 300 B
|
|
50Hz
|
60Hz
|
|
Tốc độ danh
nghĩa
(m3/h)
|
280
|
340
|
Tốc độ bơm
(m3/h)
|
240
|
290
|
Áp suất
riêng phần giới hạn khi không có đệm hơi
(mbar)
|
<
0.06
|
<
0.08
|
Áp suất tổng
giới hạn với đệm hơi nhỏ 4Nm3/h
(mbar)
|
< 0.5
|
< 0.5
|
Áp suất tổng
giới hạn với đệm hơi tiêu chuẩn 7.5Nm3/h và cho đệm khí điện từ 10
Nm3/h
(mbar)
|
< 0.7
|
< 0.7
|
Áp suất hơi
tổng giới hạn với 1 đệm khí lớn 15 Nm3/h
(mbar)
|
< 2.0
|
< 2.0
|
Áp suất hơi
tổng giới hạn với 2 đệm khí lớn 28 Nm3/h
(mbar)
|
< 3.0
|
< 3.0
|
Áp suất hơi
(chịu được) đệm hơi nhỏ 4 Nm3/h
mbar
|
4 với
tubin 220 mm
|
5 với
tubin 220mm
|
Lưu lượng
hơi với đệm nhỏ 4 Nm3/h
|
0.4 với tuabin 220 mm
|
0.6 với tuabin 220 mm
|
Áp suất hơi
(chịu được) với
+ Đệm tiêu
chuẩn 7.5 Nm3/h
+ Đệm khí
điện từ 10 Nm3/h
(mbar)
|
10.0 với tuabin 220 mm
40.0 với tuabin 150 mm
|
12.0 với tuabin 220 mm
50.0 với tuabin 150 mm
|
Lưu lượng
hơi
+ Đệm tiêu
chuẩn 7.5 Nm3/h
+ Đệm khí
điện từ 10 Nm3/h
(kg/h)
|
1.3 với tuabin 220 mm
40.0 với tuabin 150 mm
|
12.0 với tuabin 220 mm
8.0 với tuabin 150 mm
|
Áp suất hơi
(chịu được) với đệm khí lớn 15 Nm3/h
(mbar)
|
70.0 với
tuabin 150 mm
|
70.0 với
tuabin 150 mm
|
Lưu lượng
hơi với đệm khí lớn 15 Nm3/h
(kg/h)
|
11 với
tuabin 150 mm
|
14 với
tuabin 150 mm
|
Áp suất hơi
(chịu được) với 2 đệm khí lớn 28 Nm3/h
(mbar)
|
95 với tuabin
150 mm
|
95 với
tuabin 150 mm
|
Lưu lượng
hơi với 2 đệm khí lớn 15 Nm3/h
(kg/h)
|
15 với
tuabin 150 mm
|
17 với
tuabin 150 mm
|
Thể tích dầu
chiếm min/max
(l)
|
8.5
|
8.5
|
Độ ồn
(dB)
|
70
|
72
|
Nhiệt độ
xung quanh
(oC)
|
12-40
|
12-40
|
Tốc độ
motor
(W-HP)
|
5500(7.5)
|
6300(8.6)
|
Vòng quay
(rpm)
|
1500
|
1800
|
Khối lượng
(kg)
|
200
|
200
|
Name: Mr Kiệt
Tel: 0943 039 340
Mail: anhkiet0606@gmail.com Skype: kietlieu.tst
0 nhận xét:
Đăng nhận xét