Tính năng
|
DIVAC 1.4 HV3
|
DIVAC 3.8 HV3
|
Tốc độ bơm,
max
50 Hz
60 Hz
(m3/h)
|
1.3
-
|
3.4
3.8
|
Áp suất giới
hạn
(mbar)
|
< 1.5
|
< 1.0
|
Áp suất ngược
của khí thải, max
(mbar)
|
1500
|
1500
|
Số lượng đầu bơm
|
3
|
3
|
Đầu kết nối
Inlet ( đầu
hút )
Outlet ( đầu vận chuyển )
Ren
|
Hose
Nozzle 9
Hose
Nozzle 9
G 1/8*
|
Hose
Nozzle 10
Hose
Nozzle 10
G 1/4*
|
Nhiệt độ
khí cho phép
(oC)
|
5 to 40
|
5 to 40
|
Nhiệt độ
xung quanh cho phép, max
(oC)
|
5 to 40
|
5 to 40
|
Tốc độ motor (50/60 Hz)
(min-1)
|
1500
|
1500/1800
|
Công suất
motor
Tại áp suất
giới hạn
(W)
|
120
35
|
250
190
|
Dòng điện tiêu thụ
(A)
|
1.3
|
1.7
|
Khối lượng
(kg)
|
10.5
|
18.9
|
Độ ồn theo DIN 45 635
(dB)
|
48
|
54
|
Kich thước (WxHxD)
|
324x158x226
|
295x240x203
|
Name: Mr Kiệt
Tel: 0943 039 340
Mail: anhkiet0606@gmail.com Skype: kietlieu.tst
0 nhận xét:
Đăng nhận xét