Tính năng
|
TURBOVAC MAG
|
||||
W 830
|
W 830 C
|
W 1300
|
W 1300 C
|
||
Kết nối
+Inlet
(DN)
+Outlet (DN)
|
160 ISO-K
|
160 CF
|
200 ISO-K
|
200ISO-F
|
250 ISO-F
|
Tốc độ bơm
N2
Ar
He
H2
(l/s)
|
550
520
570
410
|
900
750
900
740
|
1170
1100
1150
920
|
1100
1050
1100
920
|
1220
1180
1200
1020
|
Tốc độ hoạt động
(min-1)
|
36000
|
36000
|
36000
|
3600
|
3600
|
Tỉ lệ lực nén
N2
|
1.5.108
|
> 5.107
|
1.5.108
|
> 108
|
> 108
|
Áp suất giới hạn theo DIN 28400
(mbar)
|
< 1.10-10
|
< 1.10-8
|
< 1.10-10
|
< 1.10-8
|
< 1.10-8
|
Max foreline pressure for N2
Làm mát bằng đối lưu tự nhiên
Làm mát bằng nước
(mbar)
|
0.2
2.0
|
-
2.0
|
0.2
2.0
|
-
2.0
|
-
2.0
|
Máy bơm chân không đề xuất
Bơm cơ học
Bơm nén khô với tốc độ bơm đề nghị 100 m3/h
|
TRIVAC D 65 BCS
|
TRIVAC D 65 BCS
|
TRIVAC D 65 BCS
|
TRIVAC D 65 BCS
|
TRIVAC D 65 BCS
|
Foreline flanger
(DN)
|
40 ISO-KF
|
40 ISO-KF
|
40 ISO-KF
|
40 ISO-KF
|
40 ISO-KF
|
Purge / vent port
(DN)
|
10 ISO-KF/ 16 ISO-KF
|
10 ISO-KF/16 ISO-KF
|
10 ISO-KF/16 ISO-KF
|
10 ISO-KF/16 ISO-KF
|
10 ISO-KF/16 ISO-KF
|
Nước làm mát
|
1/4*
|
1/4*
|
1/4*
|
6
|
6
|
Khối lượng
(kg)
|
35
|
32
|
35
|
32
|
32
|
Run-up time
(min)
|
<6
|
<4
|
<6
|
<6
|
<6
|
Tel: 0943 039 340
Mail: anhkiet0606@gmail.com Skype: kietlieu.tst
0 nhận xét:
Đăng nhận xét