Tính năng
|
WS/WSU (H) 1001
|
WS/WSU(H) 2001
|
||
50Hz
|
60Hz
|
50Hz
|
60Hz
|
|
Tốc độ lí thuyết
(m3/h)
|
1000
|
1200
|
2050
|
2460
|
Hiệu quả tốc
độ bơm
với bơm hộ
trợ SOGEVAC
(m3/h)
|
800
SV 300 B
|
1000
SV 300 B
|
1850
SV 630 BF
|
2100
SV 630 BF
|
Áp suất tổng giới hạn
(mbar)
|
|
|
|
|
Chênh lệch áp suất tối đa trong suốt quá trình hoạt động
(mbar)
|
80.0
|
80.0
|
80.0
|
80.0
|
Tỉ lệ rò rỉ
(mbar x l x s-1)
|
|
|
|
|
Nguồn cấp chính
Δ/Y (V)
Δ/Y
(V)
|
200 / -
230 / 400
|
200-208 / -
265 /460
|
200 / -
230 / 400
|
200-208 / -
265 / 460
|
Phân loại cách nhiệt
|
F
|
F
|
F
|
F
|
Nhiệt độ xung quanh
(oC)
|
5 to 40
|
5 to 40
|
5 to 40
|
5 to 40
|
Năng lượng motor
(kW)
|
4.0
|
4.4
|
7.5
|
8.5
|
Tốc độ lí thuyết
(rpm)
|
3000
|
3600
|
3000
|
3600
|
Tốc độ tối đa cho phép
(rpm)
|
6000
|
6000
|
4200
|
4200
|
Bảo vê
(IP)
|
20
|
20
|
20
|
20
|
Dầu bôi trơn cho ổ trục
LVO 400
Bơm hoạt động dọc
Bơm hoạt động ngang
Loại dầu khác
Bơm hoạt động dọc
Bơm hoạt động ngang
(l)
|
1.75
1.10
1.8
1.1
|
1.75
1.10
1.8
1.1
|
2.7
1.9
3.6
2.4
|
2.7
1.9
3.6
2.4
|
Bích nối
(DN)
|
100 ISO-K
|
160 ISO-K
|
160 ISO-K
|
63 ISO-K
|
Khối lượng
(kg)
|
228.0/233
|
228.0/233.0
|
458.0/465.0
|
458.0/465.0
|
Độ ồn
(dB)
|
< 60
|
< 62
|
< 65
|
< 67
|
Tel: 0943 039 340
Mail: anhkiet0606@gmail.com Skype: kietlieu.tst
0 nhận xét:
Đăng nhận xét