Tính năng
|
DRYVAC DV /DV S / DV C
|
|||
450
|
650-i
|
650
|
650-r
|
|
Tốc độ bơm danh nghĩa
(m3/h)
|
450
|
650
|
650
|
650
|
Tốc độ bơm hiệu dụng, max
(m3/h)
|
45-
|
650
|
650
|
650
|
Áp suất giới hạn
(mbar)
|
5x10-3
|
5x10-3
|
5x10-3
|
5x10-3
|
Nhiệt độ cho phép
(oC)
|
5 to 50
|
5 to 50
|
5 to 50
|
5 to 50
|
Áp suất hơi nước( chịu được)
>20 slm khí sạch
Hay đệm khí
(mbar)
|
>60
|
>60
|
>60
|
>60
|
Dung lượng hơi nước
(kg/h)
|
15
|
15
|
15
|
15
|
Làm mát
|
Nước
|
Nước/Khí
|
Nước
|
Nước
|
Thiết bị loại
|
3 pha
|
3 pha
|
3 pha
|
3 pha
|
Nhiệt độ nước làm mát, max
(oC)
|
5 to 35
|
5 to 35
|
5 to 35
|
5 to 35
|
Lưu lượng nước làm mát
l/min
|
6
|
7.5
|
7.5
|
7.5
|
Điện năng tại 400V
(kW-HP)
|
11
|
15
|
15
|
15
|
Dòng điện tại 400V
(A)
|
24
|
31
|
31
|
31
|
Hiệu suất điện năng tại áp suất giới hạn
(kW-HP)
|
< 5.3
|
< 7
|
< 7
|
< 7
|
Khối lượng
(kg)
|
620
|
750
|
580
|
540
|
Kich thước (WxDxH)
|
1630x660x880
|
1630x660x880
|
1280x570x420
|
1200x450x400
|
Độ ồn
Bộ giảm âm
Đường xả khí cố định
(dB)
|
67
65
|
65
65
|
67
65
|
67
65
|
Name: Mr Kiệt
Tel: 0943 039 340
Mail: anhkiet0606@gmail.com Skype: kietlieu.tst
0 nhận xét:
Đăng nhận xét