.tb_outer_wrap { width: 100%; max-width: 650px; margin: 15px auto; } .tb_video_wrap_macbook { position: relative; padding-bottom: 43%; padding-top: 0; height: 0; overflow: hidden; -webkit-border-image: url('http://4.bp.blogspot.com/-9SlILeH9ikA/VboLX1JtwsI/AAAAAAAABUM/M5vmGSMXzBc/s1600/macbook%2Blaptop%2Bframe.png') 50 233 112 228 stretch stretch; -moz-border-image: url('http://4.bp.blogspot.com/-9SlILeH9ikA/VboLX1JtwsI/AAAAAAAABUM/M5vmGSMXzBc/s1600/macbook%2Blaptop%2Bframe.png') 50 233 112 228 stretch stretch; -o-border-image: url('http://4.bp.blogspot.com/-9SlILeH9ikA/VboLX1JtwsI/AAAAAAAABUM/M5vmGSMXzBc/s1600/macbook%2Blaptop%2Bframe.png') 50 233 112 228 stretch stretch; border-image: url('http://4.bp.blogspot.com/-9SlILeH9ikA/VboLX1JtwsI/AAAAAAAABUM/M5vmGSMXzBc/s1600/macbook%2Blaptop%2Bframe.png') 50 233 112 228 stretch stretch; border-color: rgba(0, 0, 0, 0); border-width: 27px 76px 55px 76px; border-style: inset; } .tb_video_wrap_macbook iframe, .tb_video_wrap_macbook object, .tb_video_wrap_macbook embed { position: absolute; top: 0; width: 100%; height: 100%; background-color: #ddd; } @media (max-width: 500px) { .tb_video_wrap_macbook { border-width: 20px 62px 40px 62px; } @media all and (max-width: 400px) { .tb_video_wrap_macbook { border: none !important;

Thứ Tư, 23 tháng 3, 2016

THÔNG SỐ KĨ THUẬT CƠ BẢN RUVAC WS/WSU 251, WS/WSU(H) 501

Tính năng
WS/WSU 251
WS/WSU(H)   501
50Hz
60Hz
50Hz
60Hz
Tốc độ lí thuyết
(m3/h)
253.0
304.0
505.0
606.0
Hiệu quả tốc độ bơm
với bơm hộ trợ                  TRIVAC
                                        SOGEVAC
(m3/h)
210.0

D 65 B

-
251.0

D 65 B

-
410.0

-

SV 200
530.0

-

SV 200
Áp suất tổng giới hạn
(mbar)
< 8.10-4
< 8.10-4
< 4.10-2
< 4.10-2
Chênh lệch áp suất tối đa trong suốt quá trình hoạt động
(mbar)
            80.0

80.0

80.0

80.0
Tỉ lệ rò rỉ
(mbar x l x s-1)
< 1.10-4
< 1.10-4
< 1.10-4
< 1.10-4
Nguồn cấp chính
Δ/Y                (V)
Δ/Y                (V)

200/-
230-400

200-280/-
265 / 460

200 / -
208-265 / 460

200-208 / -
265 / 460

Phân loại cách nhiệt
F
F
F
F
Nhiệt độ xung quanh
(oC)
5 to 40
5 to 40
5 to 40
5 to 40
Năng lượng motor
(kW)
1.1
1.4
2.2
2.4
Phân loại hiệu quả năng lượng
IE 2
IE 2
IE 2
IE 2
Tốc độ lí thuyết
(rpm)
3000
3600
3000
3600
Tốc độ tối đa cho phép
(rpm)
6000
6000
6000
6000
Bảo vê
(IP)
20
20
20
20
Dầu bôi trơn cho ổ trục
LVO 400
Bơm hoạt động dọc
Bơm hoạt động ngang
Loại dầu khác
Bơm hoạt động dọc
Bơm hoạt động ngang
(l)


0.55
0.45

0.6
0.45


0.55
0.45

0.6
0.45


0.75
0.7

0.8
0.7


0.75
0.7

0.8
0.7
Bích nối
(DN)
63 ISO-K
63 ISO-K
63 ISO-K
63 ISO-K
Vật liệu
C steel, CrNi steel
Grey cast ỉon
FPM(FKM)
C steel, CrNi steel
Grey cast ỉon
FPM(FKM)
C steel, CrNi steel
Grey cast ỉon
FPM(FKM)
C steel, CrNi steel
Grey cast ỉon
FPM(FKM)
Khối lượng
(kg)
90.0/95.0
90.0/95.0
130.0/135.0
130.0/135.0
Độ ồn
(dB)
< 58
< 60
< 52
< 56


































































Liên hệ:
Name:     Mr Kiệt
    Tel:     0943 039 340
  Mail:     anhkiet0606@gmail.com                               Skype:     kietlieu.tst

0 nhận xét:

Đăng nhận xét